Xe téc chở xăng dầu 13 khối Hyundai HD210
III. THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Loại phương tiện : | Ô tô xi téc (chở Diesel) | 
| Nhãn hiệu : | HYUNDAI | 
| Số loại : | HD210/TUP-D | 
| Thông số chung: | |
| Trọng lượng bản thân : | 8425 kG | 
| Tải trọng cho phép chở : | 11180 kG | 
| Số người cho phép chở : | 3 người | 
| Trọng lượng toàn bộ : | 19800 kG | 
| Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 9780 x 2255 x 2840 mm | 
| Kích thước lòng bao xi téc : | 6.290/5.960 x 2.130 x 1.270 mm | 
| Khoảng cách trục : | 4595 + 1100 mm | 
| Vết bánh xe trước / sau : | 1855/1660 mm | 
| Số trục : | 3 | 
| Công thức bánh xe : | 6 x 2 | 
| Loại nhiên liệu : | Diesel | 
| Động cơ : | |
| Nhãn hiệu động cơ: | D6GA | 
| Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | 
| Thể tích : | 5899       cm3 | 
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 165 kW/ 2500 v/ph | 
| Lốp xe : | |
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/04/---/--- | 
| Lốp trước / sau: | 245/70 R19.5 /245/70 R19.5 | 
| Hệ thống phanh : | |
| Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | 
| Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | 
| Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 3 /Tự hãm | 
| Hệ thống lái : | |
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | 
| Ghi chú: | Xi téc chứa diesel (dung tích 13.000 lít, khối lượng riêng 0,86 kg/lít), cơ cấu bơm và thiết bị cấp lẻ diesel lưu động | 
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT XI TÉC CHỞ XĂNG DẦU (13 M3)
| TT | Danh mục | Kiểu loại, dạng kết cấu | Thông số kỹ thuật cơ bản | Xuất xứ | 
| 1 | CỤM THÂN TÉC | |||
| Thân téc | Thân téc có dạng elip được liên kết với nhau bằng kết cấu hàn. | - Kích thước bao xi téc : 6.290/5.960 x 2.130 x 1.270 mm - Dung tích : 13000 Lít - Được chia: 3 khoang -3 đường ống ra - Tỷ lệ chia khoang : ( 5 + 5 + 3 ) | Nhập khẩu | |
| Chỏm cầu | Dạng hình elíp | Thép can-bon SS400 dày : 4mm | Nhập khẩu | |
| Tấm chắn sóng | Dạng tấm được liên kết với các xương đỡ bằng mối ghép bu lông | Thép cac-bon SS400 dày 1,5 mm | Nhập khẩu | |
| Hộp để dây | Dạng ống ( trong ống có sẵn ống xả hàng 6 M x 2 ống ) | Thép cac-bon SS400 độ dày 1,2 mm | Nhập khẩu | |
| Mầu sơn | Công nghệ phụn cát làm sạch bề mặt trước khi sơn. | Sơn 2 thành phần | Nhập khẩu | |
| 2 | CỤM CỔ TÉC | |||
| Cổ téc | Hình trụ tròn , dạng cổ lệch, hàn chôn sâu dưới thân téc | - Đường kính Ø800 (mm) - Thép ca-bon SS400 dày 4mm chon sâu xuống thân xi téc | Nhập khẩu | |
| Nắp đậy | Có bố trí van điều hòa không khí ở trên | - Đường kính  Ø430 (mm) | Hàn Quốc | |
| Ống thông hơi | Các khoang được thông với nhau, có van khóa riêng biệt cho mỗi ống | Đường kính ống thông hơi Ø42 (mm) | Việt Nam | |
| 3 | HỆ THỐNG CHUYÊN DỤNG | |||
| Đường ống cấp dẫn nhiên liệu | Thiết kế mỗi khoang lắp đặt 1 đường ống riêng biệt | - Có 3 đường ống ra - Đường kính Ø89 mm | Việt Nam | |
| Các van xả | Kiểu bi có tay vặn, được bố trí trên mỗi đường ống cấp xả | - Đường kính bi gạt 3 - 1/4'' | Hàn Quốc | |
| Bơm nhiên liệu | Lắp đặt bên phụ ở phần giữa Chasiss | - Lưu lượng: 600 lít/phút (60 m3/giờ) | Hàn Quốc | |
| Các đầu xả nhanh | - Lắp đặt trên mỗi đầu ra của van xả | - Liên kết với van xả  bằng  mặt bích Ø160 x 6 lỗ - Ø14 | Hàn Quốc | |
| 4 | TRANG THIẾT BỊ PHÒNG CHỐNG CHÁY NỔ | |||
| Bình cứu hỏa | Dạng bình bột MFZ8 | Trọng lượng 8 kG | Trung Quốc | |
| Xích tiếp đất | Bố trí luôn có 2 mắt xích tiếp xúc với mặt đường | - Đường kính  Ø10 mm | Việt Nam | |
| Biểu tượng cháy nổ | Biểu tượng CẤM LỬA, bố trí ở 2 sườn và phía sau xe | Chiều cao chữ lớn hơn 200 mm , màu đỏ | Việt Nam | |
| 5 | HỆ THỐNG CẤP LẺ DIESEL | |||
| Hệ thống cấp lẻ xăng dầu | + Đồng hồ đếm lít nhãn hiệu TATSUNO - JAPAN ( mới 100% hoặc qua sử dụng do khách hàng yêu cầu ) + 2 - Cuộn giây cấp lẻ 15 M kèm 2 - súng bơm xăng | BƠM : TATSUNO - JAPAN Kiểu : Bơm kiểu bánh răng Lưu lượng : Tốc độ tiêu chuẩn 40lít/phút; Tốc độ cao: 70lít/phút Đường kính ống hút : Phi 40mm (1 & 1/2 B) Motor :Loại phòng nổ (Tốc độ cao 750W; tốc độ tiêu chuẩn: 400W) . Sản xuất tại Hàn Quốc BỘ ĐO LƯỜNG : TATSUNO NHẬT BẢN Kiểu : 4 piston Dung sai đo lường : +-1/200lít (+-0.5%) trong giới hạn cho phép BỘ SỐ : TATSUNO NHẬT BẢN Tổng đếm điện tử : 8 số CÒ BƠM & DÂY ỐNG : NHẬT BẢN Cò bơm : Tatsuno Nhật Bản- Loại tự động ngắt, chống tràn Dây ống : Yokohama – Nhật Bản – loại bố thép 3/4 inch (3/4B) hoặc 1inch (1B) dài 6 mét thuận tiện cho việc bán hàng. Cốc báo nhiên liệu : Có cốc báo quan sát dòng chảy nhiên liệu Khớp xoay : Khớp xoay kép xoay 360 độ – Hàn Quốc BỘ ĐẾM (MÀN HÌNH) : TATSUNO NHẬT BẢN Loại : LCD, lưu được nguồn khi mất điện, đèn màu trắng, số đậm cao 3,5cm Chỉ số tiền : 6 số (0 – 999,999) Chỉ số lít : 6 số (1/1,000 lít) Chỉ số đơn giá : 4 số (0 – 9,999) Chức năng hiển thị lỗi : Có chức năng hiển thị lỗi Nguồn lưu điện : Tự động nạp nguồn BỘ CÀI ĐẶT : TATSUNO NHẬT BẢN Cài đặt : Dùng điều khiển từ xa Bàn phím : 10 phím bấm CÀI ĐẶT & NGUỒN ĐIỆN : TATSUNO NHẬT BẢN Chức năng cài đặt : Cài đặt bán hàng theo số lít và số tiền Mô tơ điện 3 pha 380V hoặc 1 pha 220V có phòng cháy (cuộn dây cấp điên dài 10 x 2mm) Máy phát điện 3 pha chạy nhiện liệu dầu Diesel hiệu HYUNDAI công xuấ 5,5 kW | J | |


Sản phẩm liên quan
- Loại xe : Ô tô xi téc ( chở Diesel )
- Nhãn hiệu : HYUNDAI
- Số loại : HD210/TUP-D
- Động cơ : D6GA (4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp)
- Công suất : 165 kW/ 2500 v/ph
- Thể tích : 5899 cm3
- Tải trọng : 11180 kG
- Cỡ lốp : 245/70 R19.5
- Dung tíc xi téc : 13 m3 ( vật liệu thép cacbon SS400 )
- Loại xe : Ô tô xi téc ( chở Diesel )
- Nhãn hiệu : HYUNDAI
- Số loại : HD210/TUP-D
- Động cơ : D6GA (4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp)
- Công suất : 165 kW/ 2500 v/ph
- Thể tích : 5899 cm3
- Tải trọng : 11180 kG
- Cỡ lốp : 245/70 R19.5
- Dung tíc xi téc : 13 m3 ( vật liệu thép cacbon SS400 )
 
                        


 
                     
                     
                    